Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
38
|
89
|
G7 |
852
|
498
|
692
|
G6 |
2649
8843
5641
|
3601
8744
0501
|
4851
0935
4209
|
G5 |
1953
|
5615
|
7900
|
G4 |
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
|
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
|
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
|
G3 |
32316
29681
|
85668
65048
|
31923
90276
|
G2 |
62401
|
44955
|
72978
|
G1 |
21440
|
84512
|
47737
|
ĐB |
227536
|
847205
|
240200
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 01 | 01, 01, 04, 05 | 00, 00, 00, 09 |
1 | 16, 16 | 12, 15 | |
2 | 27 | 27 | 23 |
3 | 33, 36, 36, 36 | 36, 38 | 35, 37 |
4 | 40, 40, 41, 43, 49 | 44, 48 | 46 |
5 | 52, 53, 54 | 55 | 51, 53 |
6 | 67, 68 | 69 | |
7 | 71 | 76, 78 | |
8 | 81 | 87 | 87, 89, 89 |
9 | 98 | 97, 98 | 92, 99 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
30
|
22
|
G7 |
288
|
525
|
G6 |
4164
9367
1154
|
7957
6088
2197
|
G5 |
0044
|
1444
|
G4 |
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
|
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
|
G3 |
93334
28614
|
91808
54654
|
G2 |
61399
|
34816
|
G1 |
42131
|
57137
|
ĐB |
102551
|
727120
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 04 | 06, 08, 08 |
1 | 14 | 12, 16 |
2 | 20, 22, 25 | |
3 | 30, 31, 34 | 31, 37 |
4 | 41, 44, 47 | 44 |
5 | 51, 54 | 54, 57, 59 |
6 | 64, 67 | 60 |
7 | 73 | 71 |
8 | 87, 88, 88 | 88 |
9 | 93, 99 | 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
45
|
17
|
G7 |
090
|
755
|
G6 |
2590
2932
3547
|
9989
1391
9166
|
G5 |
2598
|
0712
|
G4 |
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
|
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
|
G3 |
47231
08834
|
58855
81617
|
G2 |
59541
|
33091
|
G1 |
03732
|
55557
|
ĐB |
199246
|
839266
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 12, 13, 16, 17, 17 | |
2 | 21 | |
3 | 30, 31, 32, 32, 34, 36 | 37 |
4 | 41, 44, 45, 46, 47 | |
5 | 53, 55, 55, 57 | |
6 | 61, 66, 66 | |
7 | ||
8 | 82, 86, 89 | 89 |
9 | 90, 90, 90, 98 | 91, 91, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
60
|
55
|
G7 |
432
|
320
|
G6 |
9699
5609
5009
|
9528
3134
9987
|
G5 |
9988
|
6135
|
G4 |
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
|
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
|
G3 |
74420
92593
|
65366
14376
|
G2 |
87784
|
18574
|
G1 |
84642
|
54473
|
ĐB |
759442
|
356594
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 00 |
1 | 16 | 11, 17 |
2 | 20 | 20, 25, 28 |
3 | 32, 35 | 34, 35 |
4 | 42, 42, 46 | |
5 | 50, 52, 55 | |
6 | 60, 64 | 66 |
7 | 77 | 73, 74, 76 |
8 | 84, 88 | 82, 87 |
9 | 93, 95, 99 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
29
|
71
|
G7 |
705
|
914
|
134
|
G6 |
2804
2893
5162
|
5386
6573
2900
|
4630
8931
5839
|
G5 |
6500
|
1107
|
5270
|
G4 |
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
|
99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055
|
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
|
G3 |
04511
68516
|
04568
49479
|
81439
18071
|
G2 |
90015
|
28665
|
00488
|
G1 |
33765
|
67743
|
83596
|
ĐB |
215741
|
022480
|
188844
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05 | 00, 07 | 03 |
1 | 11, 15, 16 | 14, 15 | 19 |
2 | 23 | 23, 25, 29 | 28 |
3 | 30, 31, 34, 39, 39 | ||
4 | 41, 45, 47 | 43, 46, 48 | 42, 44 |
5 | 50 | 55 | |
6 | 62, 63, 65, 66 | 65, 68 | 64 |
7 | 77 | 72, 73, 79 | 70, 71, 71 |
8 | 80, 86 | 82, 88 | |
9 | 93, 94 | 95, 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
84
|
84
|
G7 |
069
|
466
|
935
|
G6 |
8530
6064
8201
|
7697
2929
9143
|
3862
3987
2791
|
G5 |
5035
|
6374
|
0849
|
G4 |
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
|
15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132
|
70267
06949
18008
79672
25672
77172
06365
|
G3 |
01474
04143
|
55017
71344
|
63859
40368
|
G2 |
54632
|
60436
|
48933
|
G1 |
14780
|
35985
|
26245
|
ĐB |
957263
|
097562
|
176461
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01 | 08 | 08 |
1 | 12, 13 | 17 | |
2 | 26, 26 | 29 | |
3 | 30, 32, 32, 35 | 32, 36 | 33, 35 |
4 | 43 | 43, 44, 48, 48 | 45, 49, 49 |
5 | 56, 58 | 59 | 59 |
6 | 63, 64, 69 | 62, 66, 68 | 61, 62, 65, 67, 68 |
7 | 74, 79 | 74 | 72, 72, 72 |
8 | 80 | 84, 85, 88 | 84, 87 |
9 | 97 | 91 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
34
|
09
|
G7 |
097
|
683
|
G6 |
0179
3795
1819
|
5785
1096
2806
|
G5 |
5233
|
0680
|
G4 |
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
|
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
|
G3 |
92329
55869
|
14060
28947
|
G2 |
72566
|
15372
|
G1 |
34292
|
01056
|
ĐB |
587261
|
673864
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | |
1 | 19 | 10, 11 |
2 | 29 | 29 |
3 | 33, 34, 35 | |
4 | 47, 47 | |
5 | 53, 54 | 56 |
6 | 61, 66, 69 | 60, 64, 68, 69 |
7 | 79 | 72 |
8 | 83, 88 | 80, 83, 85 |
9 | 90, 92, 95, 97, 98 | 96 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. kqxs66.com trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |